Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ngultrum Bhutan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ngultrum Bhutan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bhutan Ngultrum hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ngultrum Bhutan là tiền tệ Bhutan (BT, BTN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BTN có thể được viết Nu. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Ngultrum Bhutan được chia thành 100 chetrum. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ngultrum Bhutan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BTN có 5 chữ số có nghĩa.


BGN BTN
coinmill.com
1.00 45.60
2.00 91.00
5.00 227.80
10.00 455.40
20.00 911.00
50.00 2277.40
100.00 4555.00
200.00 9109.80
500.00 22,774.60
1000.00 45,549.20
2000.00 91,098.60
5000.00 227,746.40
10,000.00 455,492.60
20,000.00 910,985.20
50,000.00 2,277,463.20
100,000.00 4,554,926.40
200,000.00 9,109,852.60
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BTN BGN
coinmill.com
50.00 1.10
100.00 2.20
200.00 4.39
500.00 10.98
1000.00 21.95
2000.00 43.91
5000.00 109.77
10,000.00 219.54
20,000.00 439.09
50,000.00 1097.71
100,000.00 2195.43
200,000.00 4390.85
500,000.00 10,977.13
1,000,000.00 21,954.25
2,000,000.00 43,908.50
5,000,000.00 109,771.26
10,000,000.00 219,542.52
BTN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ