Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Lép Bungari (BGN) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BGN BYR
coinmill.com
1.00 1377
2.00 2755
5.00 6886
10.00 13,773
20.00 27,546
50.00 68,864
100.00 137,728
200.00 275,456
500.00 688,639
1000.00 1,377,278
2000.00 2,754,557
5000.00 6,886,392
10,000.00 13,772,784
20,000.00 27,545,567
50,000.00 68,863,918
100,000.00 137,727,835
200,000.00 275,455,670
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR BGN
coinmill.com
2000 1.45
5000 3.63
10,000 7.26
20,000 14.52
50,000 36.30
100,000 72.61
200,000 145.21
500,000 363.03
1,000,000 726.07
2,000,000 1452.14
5,000,000 3630.35
10,000,000 7260.70
20,000,000 14,521.39
50,000,000 36,303.48
100,000,000 72,606.96
200,000,000 145,213.93
500,000,000 363,034.82
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ