Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


BGN CNH
coinmill.com
1.00 4.0
2.00 8.0
5.00 20.0
10.00 39.5
20.00 79.0
50.00 198.0
100.00 395.5
200.00 791.0
500.00 1978.0
1000.00 3956.0
2000.00 7912.0
5000.00 19,780.0
10,000.00 39,560.0
20,000.00 79,120.0
50,000.00 197,800.0
100,000.00 395,600.5
200,000.00 791,201.0
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNH BGN
coinmill.com
5.0 1.26
10.0 2.53
20.0 5.06
50.0 12.64
100.0 25.28
200.0 50.56
500.0 126.39
1000.0 252.78
2000.0 505.56
5000.0 1263.90
10,000.0 2527.80
20,000.0 5055.61
50,000.0 12,639.02
100,000.0 25,278.03
200,000.0 50,556.07
500,000.0 126,390.17
1,000,000.0 252,780.34
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ