Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN CZK
coinmill.com
1.00 13
2.00 26
5.00 64
10.00 128
20.00 256
50.00 640
100.00 1280
200.00 2560
500.00 6401
1000.00 12,802
2000.00 25,604
5000.00 64,011
10,000.00 128,022
20,000.00 256,043
50,000.00 640,108
100,000.00 1,280,216
200,000.00 2,560,433
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CZK BGN
coinmill.com
20 1.56
50 3.91
100 7.81
200 15.62
500 39.06
1000 78.11
2000 156.22
5000 390.56
10,000 781.12
20,000 1562.24
50,000 3905.59
100,000 7811.18
200,000 15,622.36
500,000 39,055.90
1,000,000 78,111.80
2,000,000 156,223.59
5,000,000 390,558.98
CZK tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ