Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Krone Đan Mạch được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krone Đan Mạch trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đan Mạch Krone hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Krone Đan Mạch là tiền tệ Đan Mạch (DK, DNK), Faeroe Islands, và Greenland (GL, GRL). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Krone Đan Mạch còn được gọi là Krones. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu DKK có thể được viết Dkr. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Krone Đan Mạch được chia thành 100 ore. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Krone Đan Mạch cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi DKK có 6 chữ số có nghĩa.


BGN DKK
coinmill.com
1.00 3.75
2.00 7.50
5.00 19.00
10.00 37.75
20.00 75.75
50.00 189.25
100.00 378.50
200.00 756.75
500.00 1892.00
1000.00 3783.75
2000.00 7567.75
5000.00 18,919.00
10,000.00 37,838.25
20,000.00 75,676.50
50,000.00 189,191.25
100,000.00 378,382.25
200,000.00 756,764.75
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
DKK BGN
coinmill.com
5.00 1.32
10.00 2.64
20.00 5.29
50.00 13.21
100.00 26.43
200.00 52.86
500.00 132.14
1000.00 264.28
2000.00 528.57
5000.00 1321.41
10,000.00 2642.83
20,000.00 5285.66
50,000.00 13,214.15
100,000.00 26,428.29
200,000.00 52,856.59
500,000.00 132,141.47
1,000,000.00 264,282.94
DKK tỷ lệ
22 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ