Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Bảng Quần đảo Falkland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Quần đảo Falkland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Quần đảo Falkland pounds hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Falkland Islands bảng Anh là tiền tệ Quần đảo Falkland (Malvinas, FK, FLK). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu FKP có thể được viết F. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Falkland Islands bảng Anh được chia thành 100 pence. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Falkland Islands bảng Anh cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FKP có 6 chữ số có nghĩa.


BGN FKP
coinmill.com
1.00 0.44
2.00 0.87
5.00 2.18
10.00 4.36
20.00 8.72
50.00 21.79
100.00 43.58
200.00 87.16
500.00 217.89
1000.00 435.79
2000.00 871.57
5000.00 2178.93
10,000.00 4357.87
20,000.00 8715.73
50,000.00 21,789.33
100,000.00 43,578.65
200,000.00 87,157.30
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
FKP BGN
coinmill.com
0.50 1.15
1.00 2.29
2.00 4.59
5.00 11.47
10.00 22.95
20.00 45.89
50.00 114.74
100.00 229.47
200.00 458.94
500.00 1147.35
1000.00 2294.70
2000.00 4589.40
5000.00 11,473.51
10,000.00 22,947.02
20,000.00 45,894.03
50,000.00 114,735.08
100,000.00 229,470.16
FKP tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ