Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


BGN GLD
coinmill.com
1.00 10.44
2.00 20.89
5.00 52.22
10.00 104.44
20.00 208.87
50.00 522.18
100.00 1044.36
200.00 2088.71
500.00 5221.78
1000.00 10,443.57
2000.00 20,887.14
5000.00 52,217.84
10,000.00 104,435.68
20,000.00 208,871.36
50,000.00 522,178.39
100,000.00 1,044,356.78
200,000.00 2,088,713.57
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLD BGN
coinmill.com
10.00 0.96
20.00 1.92
50.00 4.79
100.00 9.58
200.00 19.15
500.00 47.88
1000.00 95.75
2000.00 191.51
5000.00 478.76
10,000.00 957.53
20,000.00 1915.05
50,000.00 4787.64
100,000.00 9575.27
200,000.00 19,150.54
500,000.00 47,876.36
1,000,000.00 95,752.72
2,000,000.00 191,505.43
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ