Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


BGN HBN
coinmill.com
1.00 158.39
2.00 316.78
5.00 791.96
10.00 1583.92
20.00 3167.85
50.00 7919.62
100.00 15,839.23
200.00 31,678.46
500.00 79,196.15
1000.00 158,392.31
2000.00 316,784.62
5000.00 791,961.54
10,000.00 1,583,923.08
20,000.00 3,167,846.15
50,000.00 7,919,615.38
100,000.00 15,839,230.77
200,000.00 31,678,461.54
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HBN BGN
coinmill.com
200.00 1.26
500.00 3.16
1000.00 6.31
2000.00 12.63
5000.00 31.57
10,000.00 63.13
20,000.00 126.27
50,000.00 315.67
100,000.00 631.34
200,000.00 1262.69
500,000.00 3156.72
1,000,000.00 6313.44
2,000,000.00 12,626.88
5,000,000.00 31,567.19
10,000,000.00 63,134.38
20,000,000.00 126,268.76
50,000,000.00 315,671.90
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ