Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


BGN HNL
coinmill.com
1.00 13.43
2.00 26.85
5.00 67.13
10.00 134.27
20.00 268.53
50.00 671.33
100.00 1342.66
200.00 2685.32
500.00 6713.29
1000.00 13,426.58
2000.00 26,853.16
5000.00 67,132.89
10,000.00 134,265.78
20,000.00 268,531.56
50,000.00 671,328.90
100,000.00 1,342,657.80
200,000.00 2,685,315.60
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HNL BGN
coinmill.com
20.00 1.49
50.00 3.72
100.00 7.45
200.00 14.90
500.00 37.24
1000.00 74.48
2000.00 148.96
5000.00 372.40
10,000.00 744.79
20,000.00 1489.58
50,000.00 3723.96
100,000.00 7447.91
200,000.00 14,895.83
500,000.00 37,239.57
1,000,000.00 74,479.14
2,000,000.00 148,958.28
5,000,000.00 372,395.71
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ