Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


BGN HRK
coinmill.com
1.00 3.85
2.00 7.70
5.00 19.25
10.00 38.50
20.00 77.00
50.00 192.49
100.00 384.99
200.00 769.97
500.00 1924.93
1000.00 3849.86
2000.00 7699.73
5000.00 19,249.32
10,000.00 38,498.64
20,000.00 76,997.29
50,000.00 192,493.22
100,000.00 384,986.44
200,000.00 769,972.89
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HRK BGN
coinmill.com
5.00 1.30
10.00 2.60
20.00 5.19
50.00 12.99
100.00 25.97
200.00 51.95
500.00 129.87
1000.00 259.75
2000.00 519.50
5000.00 1298.75
10,000.00 2597.49
20,000.00 5194.99
50,000.00 12,987.47
100,000.00 25,974.94
200,000.00 51,949.88
500,000.00 129,874.70
1,000,000.00 259,749.41
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ