Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Phôrin Hungari được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Phôrin Hungari trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hungary Forints hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Phôrin Hungary là tiền tệ Hungary (HU, HUN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu HUF có thể được viết Ft. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Phôrin Hungary cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HUF có 5 chữ số có nghĩa.


BGN HUF
coinmill.com
1.00 189
2.00 377
5.00 943
10.00 1887
20.00 3774
50.00 9434
100.00 18,868
200.00 37,737
500.00 94,342
1000.00 188,683
2000.00 377,366
5000.00 943,416
10,000.00 1,886,832
20,000.00 3,773,664
50,000.00 9,434,161
100,000.00 18,868,322
200,000.00 37,736,644
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
HUF BGN
coinmill.com
200 1.06
500 2.65
1000 5.30
2000 10.60
5000 26.50
10,000 53.00
20,000 106.00
50,000 264.99
100,000 529.99
200,000 1059.98
500,000 2649.94
1,000,000 5299.89
2,000,000 10,599.78
5,000,000 26,499.44
10,000,000 52,998.88
20,000,000 105,997.77
50,000,000 264,994.42
HUF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ