Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


BGN IDR
coinmill.com
1.00 8125
2.00 16,250
5.00 40,625
10.00 81,250
20.00 162,500
50.00 406,250
100.00 812,500
200.00 1,625,025
500.00 4,062,550
1000.00 8,125,075
2000.00 16,250,175
5000.00 40,625,425
10,000.00 81,250,875
20,000.00 162,501,725
50,000.00 406,254,325
100,000.00 812,508,625
200,000.00 1,625,017,275
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IDR BGN
coinmill.com
10,000 1.23
20,000 2.46
50,000 6.15
100,000 12.31
200,000 24.62
500,000 61.54
1,000,000 123.08
2,000,000 246.15
5,000,000 615.38
10,000,000 1230.76
20,000,000 2461.51
50,000,000 6153.78
100,000,000 12,307.56
200,000,000 24,615.12
500,000,000 61,537.81
1,000,000,000 123,075.62
2,000,000,000 246,151.23
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ