Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


BGN IRR
coinmill.com
1.00 22,880
2.00 45,760
5.00 114,395
10.00 228,790
20.00 457,580
50.00 1,143,945
100.00 2,287,890
200.00 4,575,780
500.00 11,439,445
1000.00 22,878,890
2000.00 45,757,780
5000.00 114,394,445
10,000.00 228,788,890
20,000.00 457,577,780
50,000.00 1,143,944,445
100,000.00 2,287,888,890
200,000.00 4,575,777,780
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
IRR BGN
coinmill.com
50,000 2.19
100,000 4.37
200,000 8.74
500,000 21.85
1,000,000 43.71
2,000,000 87.42
5,000,000 218.54
10,000,000 437.08
20,000,000 874.17
50,000,000 2185.42
100,000,000 4370.84
200,000,000 8741.68
500,000,000 21,854.21
1,000,000,000 43,708.42
2,000,000,000 87,416.83
5,000,000,000 218,542.08
10,000,000,000 437,084.16
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ