Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BGN JPY
coinmill.com
1.00 84
2.00 168
5.00 419
10.00 838
20.00 1676
50.00 4190
100.00 8380
200.00 16,760
500.00 41,900
1000.00 83,799
2000.00 167,599
5000.00 418,997
10,000.00 837,995
20,000.00 1,675,990
50,000.00 4,189,974
100,000.00 8,379,949
200,000.00 16,759,897
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BGN
coinmill.com
100 1.19
200 2.39
500 5.97
1000 11.93
2000 23.87
5000 59.67
10,000 119.33
20,000 238.66
50,000 596.66
100,000 1193.32
200,000 2386.65
500,000 5966.62
1,000,000 11,933.25
2,000,000 23,866.50
5,000,000 59,666.24
10,000,000 119,332.48
20,000,000 238,664.95
JPY tỷ lệ
16 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ