Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


BGN KES
coinmill.com
1.00 75.97
2.00 151.94
5.00 379.84
10.00 759.68
20.00 1519.35
50.00 3798.38
100.00 7596.75
200.00 15,193.51
500.00 37,983.77
1000.00 75,967.53
2000.00 151,935.07
5000.00 379,837.67
10,000.00 759,675.34
20,000.00 1,519,350.67
50,000.00 3,798,376.68
100,000.00 7,596,753.37
200,000.00 15,193,506.73
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KES BGN
coinmill.com
100.00 1.32
200.00 2.63
500.00 6.58
1000.00 13.16
2000.00 26.33
5000.00 65.82
10,000.00 131.64
20,000.00 263.27
50,000.00 658.18
100,000.00 1316.35
200,000.00 2632.70
500,000.00 6581.76
1,000,000.00 13,163.52
2,000,000.00 26,327.04
5,000,000.00 65,817.59
10,000,000.00 131,635.18
20,000,000.00 263,270.36
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ