Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 18 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


BGN KRW
coinmill.com
1.00 745
2.00 1491
5.00 3727
10.00 7453
20.00 14,906
50.00 37,265
100.00 74,531
200.00 149,062
500.00 372,654
1000.00 745,308
2000.00 1,490,616
5000.00 3,726,541
10,000.00 7,453,081
20,000.00 14,906,162
50,000.00 37,265,406
100,000.00 74,530,812
200,000.00 149,061,623
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
KRW BGN
coinmill.com
1000 1.34
2000 2.68
5000 6.71
10,000 13.42
20,000 26.83
50,000 67.09
100,000 134.17
200,000 268.35
500,000 670.86
1,000,000 1341.73
2,000,000 2683.45
5,000,000 6708.63
10,000,000 13,417.27
20,000,000 26,834.54
50,000,000 67,086.35
100,000,000 134,172.70
200,000,000 268,345.39
KRW tỷ lệ
18 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ