Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BGN LBP
coinmill.com
1.00 8250
2.00 16,450
5.00 41,200
10.00 82,350
20.00 164,750
50.00 411,800
100.00 823,650
200.00 1,647,300
500.00 4,118,200
1000.00 8,236,400
2000.00 16,472,800
5000.00 41,182,000
10,000.00 82,364,000
20,000.00 164,728,000
50,000.00 411,820,000
100,000.00 823,640,000
200,000.00 1,647,280,000
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BGN
coinmill.com
10,000 1.21
20,000 2.43
50,000 6.07
100,000 12.14
200,000 24.28
500,000 60.71
1,000,000 121.41
2,000,000 242.82
5,000,000 607.06
10,000,000 1214.12
20,000,000 2428.25
50,000,000 6070.61
100,000,000 12,141.23
200,000,000 24,282.45
500,000,000 60,706.13
1,000,000,000 121,412.27
2,000,000,000 242,824.53
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ