Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu LRD có thể được viết $. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


BGN LRD
coinmill.com
1.00 93.60
2.00 187.20
5.00 468.00
10.00 935.95
20.00 1871.90
50.00 4679.75
100.00 9359.55
200.00 18,719.10
500.00 46,797.75
1000.00 93,595.45
2000.00 187,190.90
5000.00 467,977.25
10,000.00 935,954.55
20,000.00 1,871,909.10
50,000.00 4,679,772.75
100,000.00 9,359,545.45
200,000.00 18,719,090.90
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LRD BGN
coinmill.com
100.00 1.07
200.00 2.14
500.00 5.34
1000.00 10.68
2000.00 21.37
5000.00 53.42
10,000.00 106.84
20,000.00 213.69
50,000.00 534.21
100,000.00 1068.43
200,000.00 2136.86
500,000.00 5342.14
1,000,000.00 10,684.28
2,000,000.00 21,368.56
5,000,000.00 53,421.40
10,000,000.00 106,842.80
20,000,000.00 213,685.59
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ