Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN LYD
coinmill.com
1.00 2.637
2.00 5.274
5.00 13.184
10.00 26.368
20.00 52.737
50.00 131.841
100.00 263.683
200.00 527.366
500.00 1318.415
1000.00 2636.829
2000.00 5273.659
5000.00 13,184.146
10,000.00 26,368.293
20,000.00 52,736.586
50,000.00 131,841.465
100,000.00 263,682.930
200,000.00 527,365.860
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LYD BGN
coinmill.com
5.000 1.90
10.000 3.79
20.000 7.58
50.000 18.96
100.000 37.92
200.000 75.85
500.000 189.62
1000.000 379.24
2000.000 758.49
5000.000 1896.22
10,000.000 3792.43
20,000.000 7584.87
50,000.000 18,962.17
100,000.000 37,924.34
200,000.000 75,848.67
500,000.000 189,621.68
1,000,000.000 379,243.36
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ