Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Macedonia Denar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Macedonia Denar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Macedonia Denars hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Denar Macedonia là tiền tệ Macedonia (Cộng hòa Nam Tư cũ, MK, MKD). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MKD có thể được viết MKD. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Denar Macedonia được chia thành 100 deni. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Denar Macedonia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKD có 4 chữ số có nghĩa.


BGN MKD
coinmill.com
1.00 31.5
2.00 63.0
5.00 157.0
10.00 314.5
20.00 628.5
50.00 1572.0
100.00 3143.5
200.00 6287.5
500.00 15,718.5
1000.00 31,436.5
2000.00 62,873.5
5000.00 157,183.0
10,000.00 314,366.5
20,000.00 628,733.0
50,000.00 1,571,832.0
100,000.00 3,143,664.0
200,000.00 6,287,328.0
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MKD BGN
coinmill.com
50.0 1.59
100.0 3.18
200.0 6.36
500.0 15.91
1000.0 31.81
2000.0 63.62
5000.0 159.05
10,000.0 318.10
20,000.0 636.20
50,000.0 1590.50
100,000.0 3181.00
200,000.0 6362.00
500,000.0 15,905.01
1,000,000.0 31,810.01
2,000,000.0 63,620.03
5,000,000.0 159,050.07
10,000,000.0 318,100.14
MKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ