Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Mauritania Ouguiya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mauritania Ouguiya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mauritania Ouguiyas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Ouguiya Mauritania là tiền tệ Mauritania (MR, Tàu điện ngầm). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu MRO có thể được viết UM. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Ouguiya Mauritania được chia thành 5 khoums. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ouguiya Mauritania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MRO có 3 chữ số có nghĩa.


BGN MRO
coinmill.com
1.00 195.2
2.00 390.4
5.00 975.8
10.00 1951.8
20.00 3903.6
50.00 9758.8
100.00 19,517.6
200.00 39,035.0
500.00 97,587.6
1000.00 195,175.4
2000.00 390,350.8
5000.00 975,876.8
10,000.00 1,951,753.6
20,000.00 3,903,507.2
50,000.00 9,758,767.8
100,000.00 19,517,535.6
200,000.00 39,035,071.0
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MRO BGN
coinmill.com
200.0 1.02
500.0 2.56
1000.0 5.12
2000.0 10.25
5000.0 25.62
10,000.0 51.24
20,000.0 102.47
50,000.0 256.18
100,000.0 512.36
200,000.0 1024.72
500,000.0 2561.80
1,000,000.0 5123.60
2,000,000.0 10,247.20
5,000,000.0 25,617.99
10,000,000.0 51,235.98
20,000,000.0 102,471.95
50,000,000.0 256,179.88
MRO tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ