Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Nigeria naira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nigeria naira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nigeria Nairas hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Naira Nigeria là tiền tệ Nigeria (NG, NGA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NGN có thể được viết N. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Naira Nigeria được chia thành 100 kobo. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái naira Nigeria cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NGN có 4 chữ số có nghĩa.


BGN NGN
coinmill.com
1.00 255
2.00 509
5.00 1273
10.00 2547
20.00 5094
50.00 12,734
100.00 25,468
200.00 50,936
500.00 127,341
1000.00 254,682
2000.00 509,363
5000.00 1,273,408
10,000.00 2,546,815
20,000.00 5,093,630
50,000.00 12,734,075
100,000.00 25,468,151
200,000.00 50,936,302
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NGN BGN
coinmill.com
500 1.96
1000 3.93
2000 7.85
5000 19.63
10,000 39.26
20,000 78.53
50,000 196.32
100,000 392.65
200,000 785.29
500,000 1963.24
1,000,000 3926.47
2,000,000 7852.95
5,000,000 19,632.36
10,000,000 39,264.73
20,000,000 78,529.45
50,000,000 196,323.64
100,000,000 392,647.27
NGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ