Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Novacoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Novacoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Novacoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Novacoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NVC có thể được viết NVC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Novacoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NVC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN NVC
coinmill.com
1.00 1.88255
2.00 3.76510
5.00 9.41276
10.00 18.82552
20.00 37.65103
50.00 94.12758
100.00 188.25517
200.00 376.51033
500.00 941.27583
1000.00 1882.55166
2000.00 3765.10332
5000.00 9412.75829
10,000.00 18,825.51659
20,000.00 37,651.03318
50,000.00 94,127.58294
100,000.00 188,255.16589
200,000.00 376,510.33178
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NVC BGN
coinmill.com
2.00000 1.06
5.00000 2.66
10.00000 5.31
20.00000 10.62
50.00000 26.56
100.00000 53.12
200.00000 106.24
500.00000 265.60
1000.00000 531.19
2000.00000 1062.39
5000.00000 2655.97
10,000.00000 5311.94
20,000.00000 10,623.88
50,000.00000 26,559.70
100,000.00000 53,119.39
200,000.00000 106,238.78
500,000.00000 265,596.96
NVC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ