Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Nxt được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nxt trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nxts hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Nxt là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu NXT có thể được viết NXT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Nxt cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Sáu 2021 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NXT có 11 chữ số có nghĩa.


BGN NXT
coinmill.com
1.00 36.8
2.00 73.6
5.00 183.9
10.00 367.8
20.00 735.6
50.00 1839.0
100.00 3677.9
200.00 7355.9
500.00 18,389.7
1000.00 36,779.4
2000.00 73,558.8
5000.00 183,897.0
10,000.00 367,794.0
20,000.00 735,588.0
50,000.00 1,838,970.1
100,000.00 3,677,940.2
200,000.00 7,355,880.4
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NXT BGN
coinmill.com
50.0 1.36
100.0 2.72
200.0 5.44
500.0 13.59
1000.0 27.19
2000.0 54.38
5000.0 135.95
10,000.0 271.89
20,000.0 543.78
50,000.0 1359.46
100,000.0 2718.91
200,000.0 5437.83
500,000.0 13,594.57
1,000,000.0 27,189.13
2,000,000.0 54,378.26
5,000,000.0 135,945.66
10,000,000.0 271,891.31
NXT tỷ lệ
22 tháng Sáu 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ