Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Kina Papua New Guinea được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kina Papua New Guinea trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Papua New Guinea Kina hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Papua New Guinea Kina là tiền tệ Papua New Guinea (PG, PNG). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu PGK có thể được viết K. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Papua New Guinea Kina được chia thành 100 toeas. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Papua New Guinea Kina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PGK có 5 chữ số có nghĩa.


BGN PGK
coinmill.com
1.00 1.89
2.00 3.78
5.00 9.45
10.00 18.89
20.00 37.79
50.00 94.47
100.00 188.93
200.00 377.87
500.00 944.67
1000.00 1889.34
2000.00 3778.69
5000.00 9446.71
10,000.00 18,893.43
20,000.00 37,786.85
50,000.00 94,467.13
100,000.00 188,934.26
200,000.00 377,868.51
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
PGK BGN
coinmill.com
2.00 1.06
5.00 2.65
10.00 5.29
20.00 10.59
50.00 26.46
100.00 52.93
200.00 105.86
500.00 264.64
1000.00 529.28
2000.00 1058.57
5000.00 2646.42
10,000.00 5292.85
20,000.00 10,585.69
50,000.00 26,464.23
100,000.00 52,928.46
200,000.00 105,856.93
500,000.00 264,642.32
PGK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ