Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Serbia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Serbia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Serbia dinar hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Dinar Serbia là tiền tệ Serbia (RS, Tỷ số giới tính khi sinh). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Dinar Serbia còn được gọi là Serbe Dinar. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dinar Serbia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RSD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN RSD
coinmill.com
1.00 60.0
2.00 119.5
5.00 299.0
10.00 597.5
20.00 1195.5
50.00 2988.5
100.00 5977.0
200.00 11,954.5
500.00 29,886.0
1000.00 59,771.5
2000.00 119,543.0
5000.00 298,857.5
10,000.00 597,715.5
20,000.00 1,195,431.0
50,000.00 2,988,577.5
100,000.00 5,977,155.0
200,000.00 11,954,310.0
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RSD BGN
coinmill.com
100.0 1.67
200.0 3.35
500.0 8.37
1000.0 16.73
2000.0 33.46
5000.0 83.65
10,000.0 167.30
20,000.0 334.61
50,000.0 836.52
100,000.0 1673.04
200,000.0 3346.07
500,000.0 8365.18
1,000,000.0 16,730.37
2,000,000.0 33,460.74
5,000,000.0 83,651.84
10,000,000.0 167,303.68
20,000,000.0 334,607.35
RSD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ