Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tickets được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tickets trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tickets hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Tickets là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu TIX có thể được viết TIX. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Tickets cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TIX có 11 chữ số có nghĩa.


BGN TIX
coinmill.com
1.00 127.9958
2.00 255.9915
5.00 639.9788
10.00 1279.9576
20.00 2559.9151
50.00 6399.7878
100.00 12,799.5756
200.00 25,599.1513
500.00 63,997.8782
1000.00 127,995.7563
2000.00 255,991.5126
5000.00 639,978.7815
10,000.00 1,279,957.5631
20,000.00 2,559,915.1262
50,000.00 6,399,787.8155
100,000.00 12,799,575.6310
200,000.00 25,599,151.2620
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TIX BGN
coinmill.com
200.0000 1.56
500.0000 3.91
1000.0000 7.81
2000.0000 15.63
5000.0000 39.06
10,000.0000 78.13
20,000.0000 156.26
50,000.0000 390.64
100,000.0000 781.28
200,000.0000 1562.55
500,000.0000 3906.38
1,000,000.0000 7812.76
2,000,000.0000 15,625.52
5,000,000.0000 39,063.80
10,000,000.0000 78,127.59
20,000,000.0000 156,255.18
50,000,000.0000 390,637.95
TIX tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ