Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


BGN TOP
coinmill.com
1.00 1.31
2.00 2.63
5.00 6.57
10.00 13.15
20.00 26.30
50.00 65.74
100.00 131.49
200.00 262.98
500.00 657.44
1000.00 1314.88
2000.00 2629.76
5000.00 6574.39
10,000.00 13,148.79
20,000.00 26,297.57
50,000.00 65,743.93
100,000.00 131,487.87
200,000.00 262,975.73
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP BGN
coinmill.com
2.00 1.52
5.00 3.80
10.00 7.61
20.00 15.21
50.00 38.03
100.00 76.05
200.00 152.11
500.00 380.26
1000.00 760.53
2000.00 1521.05
5000.00 3802.63
10,000.00 7605.26
20,000.00 15,210.53
50,000.00 38,026.32
100,000.00 76,052.64
200,000.00 152,105.29
500,000.00 380,263.22
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ