Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


BGN TWD
coinmill.com
1.00 17
2.00 34
5.00 84
10.00 168
20.00 336
50.00 840
100.00 1680
200.00 3359
500.00 8399
1000.00 16,797
2000.00 33,595
5000.00 83,987
10,000.00 167,973
20,000.00 335,946
50,000.00 839,866
100,000.00 1,679,732
200,000.00 3,359,465
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TWD BGN
coinmill.com
20 1.19
50 2.98
100 5.95
200 11.91
500 29.77
1000 59.53
2000 119.07
5000 297.67
10,000 595.33
20,000 1190.67
50,000 2976.66
100,000 5953.33
200,000 11,906.66
500,000 29,766.65
1,000,000 59,533.29
2,000,000 119,066.58
5,000,000 297,666.46
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ