Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


BGN UAH
coinmill.com
1.00 20.20
2.00 40.40
5.00 100.99
10.00 201.98
20.00 403.96
50.00 1009.91
100.00 2019.81
200.00 4039.63
500.00 10,099.07
1000.00 20,198.15
2000.00 40,396.29
5000.00 100,990.73
10,000.00 201,981.46
20,000.00 403,962.92
50,000.00 1,009,907.30
100,000.00 2,019,814.61
200,000.00 4,039,629.21
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UAH BGN
coinmill.com
20.00 0.99
50.00 2.48
100.00 4.95
200.00 9.90
500.00 24.75
1000.00 49.51
2000.00 99.02
5000.00 247.55
10,000.00 495.09
20,000.00 990.19
50,000.00 2475.47
100,000.00 4950.95
200,000.00 9901.90
500,000.00 24,754.75
1,000,000.00 49,509.49
2,000,000.00 99,018.99
5,000,000.00 247,547.47
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ