Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


BGN UGX
coinmill.com
1.00 2050
2.00 4100
5.00 10,200
10.00 20,450
20.00 40,850
50.00 102,150
100.00 204,300
200.00 408,550
500.00 1,021,400
1000.00 2,042,750
2000.00 4,085,500
5000.00 10,213,800
10,000.00 20,427,600
20,000.00 40,855,150
50,000.00 102,137,900
100,000.00 204,275,800
200,000.00 408,551,600
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
UGX BGN
coinmill.com
2000 0.98
5000 2.45
10,000 4.90
20,000 9.79
50,000 24.48
100,000 48.95
200,000 97.91
500,000 244.77
1,000,000 489.53
2,000,000 979.07
5,000,000 2447.67
10,000,000 4895.34
20,000,000 9790.69
50,000,000 24,476.71
100,000,000 48,953.43
200,000,000 97,906.85
500,000,000 244,767.13
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ