Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu VND có thể được viết D. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BGN VND
coinmill.com
1.00 12,800
2.00 25,600
5.00 64,200
10.00 128,400
20.00 257,000
50.00 642,200
100.00 1,284,600
200.00 2,569,000
500.00 6,422,600
1000.00 12,845,200
2000.00 25,690,600
5000.00 64,226,400
10,000.00 128,453,000
20,000.00 256,905,800
50,000.00 642,264,600
100,000.00 1,284,529,000
200,000.00 2,569,058,000
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND BGN
coinmill.com
20,000 1.56
50,000 3.89
100,000 7.78
200,000 15.57
500,000 38.92
1,000,000 77.85
2,000,000 155.70
5,000,000 389.25
10,000,000 778.50
20,000,000 1556.99
50,000,000 3892.48
100,000,000 7784.95
200,000,000 15,569.91
500,000,000 38,924.77
1,000,000,000 77,849.55
2,000,000,000 155,699.09
5,000,000,000 389,247.73
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ