Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và WorldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho WorldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào WorldCoins hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The WorldCoin là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu WDC có thể được viết WDC. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the WorldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WDC có 12 chữ số có nghĩa.


BGN WDC
coinmill.com
1.00 2426.680
2.00 4853.360
5.00 12,133.399
10.00 24,266.799
20.00 48,533.598
50.00 121,333.994
100.00 242,667.989
200.00 485,335.978
500.00 1,213,339.944
1000.00 2,426,679.888
2000.00 4,853,359.776
5000.00 12,133,399.440
10,000.00 24,266,798.879
20,000.00 48,533,597.759
50,000.00 121,333,994.397
100,000.00 242,667,988.794
200,000.00 485,335,977.588
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
WDC BGN
coinmill.com
5000.000 2.06
10,000.000 4.12
20,000.000 8.24
50,000.000 20.60
100,000.000 41.21
200,000.000 82.42
500,000.000 206.04
1,000,000.000 412.09
2,000,000.000 824.17
5,000,000.000 2060.43
10,000,000.000 4120.86
20,000,000.000 8241.71
50,000,000.000 20,604.28
100,000,000.000 41,208.57
200,000,000.000 82,417.13
500,000,000.000 206,042.83
1,000,000,000.000 412,085.67
WDC tỷ lệ
21 tháng Mười 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ