Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ounce bạc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce bạc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce bạc hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAG có thể được viết Ag Oz. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce bạc cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAG có 5 chữ số có nghĩa.


BGN XAG
coinmill.com
1.00 0.024
2.00 0.048
5.00 0.119
10.00 0.238
20.00 0.477
50.00 1.192
100.00 2.383
200.00 4.767
500.00 11.917
1000.00 23.834
2000.00 47.667
5000.00 119.168
10,000.00 238.336
20,000.00 476.671
50,000.00 1191.678
100,000.00 2383.356
200,000.00 4766.711
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAG BGN
coinmill.com
0.050 2.10
0.100 4.20
0.200 8.39
0.500 20.98
1.000 41.96
2.000 83.92
5.000 209.79
10.000 419.58
20.000 839.15
50.000 2097.88
100.000 4195.77
200.000 8391.53
500.000 20,978.83
1000.000 41,957.65
2000.000 83,915.30
5000.000 209,788.26
10,000.000 419,576.51
XAG tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ