Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ounce nhôm được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 22 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce nhôm trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce nhôm hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XAL có thể được viết Al Oz. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce nhôm cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Chín 2021 từ London Metal Exchange. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAL có 4 chữ số có nghĩa.


BGN XAL
coinmill.com
1.00 0.00
2.00 0.00
5.00 0.00
10.00 0.00
20.00 0.00
50.00 0.01
100.00 0.02
200.00 0.03
500.00 0.08
1000.00 0.15
2000.00 0.30
5000.00 0.75
10,000.00 1.50
20,000.00 3.00
50,000.00 7.51
100,000.00 15.02
200,000.00 30.05
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XAL BGN
coinmill.com
0.00 1.33
0.00 3.33
0.00 6.66
0.00 13.31
0.01 33.28
0.01 66.56
0.02 133.12
0.05 332.79
0.10 665.58
0.20 1331.16
0.50 3327.91
1.00 6655.82
2.00 13,311.64
5.00 33,279.10
10.00 66,558.21
20.00 133,116.41
50.00 332,791.03
XAL tỷ lệ
6 tháng Chín 2021

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ