Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BGN XOF
coinmill.com
1.00 332
2.00 664
5.00 1661
10.00 3321
20.00 6642
50.00 16,606
100.00 33,212
200.00 66,423
500.00 166,058
1000.00 332,116
2000.00 664,231
5000.00 1,660,578
10,000.00 3,321,156
20,000.00 6,642,312
50,000.00 16,605,779
100,000.00 33,211,558
200,000.00 66,423,116
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BGN
coinmill.com
500 1.51
1000 3.01
2000 6.02
5000 15.05
10,000 30.11
20,000 60.22
50,000 150.55
100,000 301.10
200,000 602.20
500,000 1505.50
1,000,000 3011.00
2,000,000 6022.00
5,000,000 15,055.00
10,000,000 30,110.00
20,000,000 60,220.00
50,000,000 150,550.00
100,000,000 301,100.00
XOF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ