Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


BGN XPT
coinmill.com
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.012
50.00 0.030
100.00 0.060
200.00 0.119
500.00 0.299
1000.00 0.597
2000.00 1.194
5000.00 2.985
10,000.00 5.970
20,000.00 11.940
50,000.00 29.851
100,000.00 59.701
200,000.00 119.403
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XPT BGN
coinmill.com
0.001 1.68
0.002 3.35
0.005 8.38
0.010 16.75
0.020 33.50
0.050 83.75
0.100 167.50
0.200 335.00
0.500 837.50
1.000 1675.00
2.000 3350.01
5.000 8375.02
10.000 16,750.04
20.000 33,500.07
50.000 83,750.18
100.000 167,500.36
200.000 335,000.73
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ