Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Lép Bungari và Ripple được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Lép Bungari. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ripple trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ripples hoặc Bungari Leva để chuyển đổi loại tiền tệ.

Lev Bungari là tiền tệ Bulgaria (BG, BGR). The Ripple là tiền tệ không có nước. Lev Bungari còn được gọi là Levs. Ký hiệu BGN có thể được viết Lv. Ký hiệu XRP có thể được viết XRP. Lev Bungari được chia thành 100 stotinki. Tỷ giá hối đoái Lev Bungari cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Ripple cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BGN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XRP có 15 chữ số có nghĩa.


BGN XRP
coinmill.com
1.00 0.87
2.00 1.75
5.00 4.37
10.00 8.73
20.00 17.46
50.00 43.66
100.00 87.32
200.00 174.65
500.00 436.61
1000.00 873.23
2000.00 1746.45
5000.00 4366.13
10,000.00 8732.27
20,000.00 17,464.54
50,000.00 43,661.35
100,000.00 87,322.69
200,000.00 174,645.39
BGN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XRP BGN
coinmill.com
1.00 1.15
2.00 2.29
5.00 5.73
10.00 11.45
20.00 22.90
50.00 57.26
100.00 114.52
200.00 229.04
500.00 572.59
1000.00 1145.18
2000.00 2290.36
5000.00 5725.89
10,000.00 11,451.78
20,000.00 22,903.55
50,000.00 57,258.88
100,000.00 114,517.77
200,000.00 229,035.54
XRP tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ