Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


BHD GLD
coinmill.com
0.20 10.14
0.50 25.36
1.00 50.72
2.00 101.44
5.00 253.60
10.00 507.19
20.00 1014.38
50.00 2535.95
100.00 5071.91
200.00 10,143.82
500.00 25,359.55
1000.00 50,719.09
2000.00 101,438.18
5000.00 253,595.45
10,000.00 507,190.90
20,000.00 1,014,381.80
50,000.00 2,535,954.51
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
GLD BHD
coinmill.com
10.00 0.20
20.00 0.40
50.00 1.00
100.00 1.95
200.00 3.95
500.00 9.85
1000.00 19.70
2000.00 39.45
5000.00 98.60
10,000.00 197.15
20,000.00 394.35
50,000.00 985.80
100,000.00 1971.65
200,000.00 3943.30
500,000.00 9858.20
1,000,000.00 19,716.45
2,000,000.00 39,432.90
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ