Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Bảng Lebanon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Lebanon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lebanon Pounds hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Bảng Lebanon là tiền tệ Lebanon (LB, LBN). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu LBP có thể được viết L L. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Bảng Lebanon được chia thành 100 piastres. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LBP có 2 chữ số có nghĩa.


BHD LBP
coinmill.com
0.20 8000
0.50 20,000
1.00 40,000
2.00 80,000
5.00 200,000
10.00 400,000
20.00 800,000
50.00 2,000,000
100.00 4,000,000
200.00 8,000,000
500.00 20,000,000
1000.00 40,000,000
2000.00 80,000,000
5000.00 200,000,000
10,000.00 400,000,000
20,000.00 800,000,000
50,000.00 2,000,000,000
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LBP BHD
coinmill.com
10,000 0.25
20,000 0.50
50,000 1.25
100,000 2.50
200,000 5.00
500,000 12.50
1,000,000 25.00
2,000,000 50.00
5,000,000 125.00
10,000,000 250.00
20,000,000 500.00
50,000,000 1250.00
100,000,000 2500.00
200,000,000 5000.00
500,000,000 12,500.00
1,000,000,000 25,000.00
2,000,000,000 50,000.00
LBP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ