Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


BHD MNT
coinmill.com
0.20 1878
0.50 4694
1.00 9388
2.00 18,777
5.00 46,942
10.00 93,883
20.00 187,767
50.00 469,417
100.00 938,835
200.00 1,877,670
500.00 4,694,175
1000.00 9,388,349
2000.00 18,776,698
5000.00 46,941,745
10,000.00 93,883,491
20,000.00 187,766,981
50,000.00 469,417,453
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
MNT BHD
coinmill.com
2000 0.20
5000 0.55
10,000 1.05
20,000 2.15
50,000 5.35
100,000 10.65
200,000 21.30
500,000 53.25
1,000,000 106.50
2,000,000 213.05
5,000,000 532.60
10,000,000 1065.15
20,000,000 2130.30
50,000,000 5325.75
100,000,000 10,651.50
200,000,000 21,303.00
500,000,000 53,257.50
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ