Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Pa'Anga Tonga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Pa'Anga Tonga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tonga Pa'Anga hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Pa'Anga Tongan là tiền tệ Xe nhẹ có hai bánh ở ấn độ (TO, TÔN). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu TOP có thể được viết PT or T$. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Pa'Anga Tongan được chia thành 100 seniti. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Pa'Anga Tongan cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TOP có 4 chữ số có nghĩa.


BHD TOP
coinmill.com
0.20 1.28
0.50 3.19
1.00 6.39
2.00 12.77
5.00 31.93
10.00 63.86
20.00 127.71
50.00 319.28
100.00 638.57
200.00 1277.14
500.00 3192.85
1000.00 6385.70
2000.00 12,771.39
5000.00 31,928.48
10,000.00 63,856.96
20,000.00 127,713.92
50,000.00 319,284.80
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TOP BHD
coinmill.com
2.00 0.30
5.00 0.80
10.00 1.55
20.00 3.15
50.00 7.85
100.00 15.65
200.00 31.30
500.00 78.30
1000.00 156.60
2000.00 313.20
5000.00 783.00
10,000.00 1566.00
20,000.00 3132.00
50,000.00 7830.00
100,000.00 15,660.00
200,000.00 31,320.00
500,000.00 78,300.00
TOP tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ