Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Bahraini Dinar và Tanzania Shilling được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Bahraini Dinar. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tanzania Shilling trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tanzania shilling hoặc Bahrain dinar để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dinar Bahrain là tiền tệ Bahrain (BH, BHR). Shilling Tanzania là tiền tệ Tanzania (Cộng hòa Tanzania, TZ, TZA). Ký hiệu BHD có thể được viết BD. Ký hiệu TZS có thể được viết TSh. Dinar Bahrain được chia thành 1000 fils. Shilling Tanzania được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dinar Bahrain cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Shilling Tanzania cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BHD có 3 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TZS có 3 chữ số có nghĩa.


BHD TZS
coinmill.com
0.20 1253.90
0.50 3134.80
1.00 6269.60
2.00 12,539.20
5.00 31,347.95
10.00 62,695.90
20.00 125,391.85
50.00 313,479.60
100.00 626,959.25
200.00 1,253,918.50
500.00 3,134,796.25
1000.00 6,269,592.50
2000.00 12,539,184.95
5000.00 31,347,962.40
10,000.00 62,695,924.75
20,000.00 125,391,849.55
50,000.00 313,479,623.80
BHD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
TZS BHD
coinmill.com
2000.00 0.30
5000.00 0.80
10,000.00 1.60
20,000.00 3.20
50,000.00 7.95
100,000.00 15.95
200,000.00 31.90
500,000.00 79.75
1,000,000.00 159.50
2,000,000.00 319.00
5,000,000.00 797.50
10,000,000.00 1595.00
20,000,000.00 3190.00
50,000,000.00 7975.00
100,000,000.00 15,950.00
200,000,000.00 31,900.00
500,000,000.00 79,750.00
TZS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ