Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Việt Nam Đồng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Việt Nam Đồng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Việt Nam Đồng hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Đồng Việt Nam là tiền tệ Việt Nam (Việt Nam, VN, VNM). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu VND có thể được viết D. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Đồng Việt Nam cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VND có 5 chữ số có nghĩa.


BIF VND
coinmill.com
2000 16,800
5000 42,000
10,000 83,800
20,000 167,800
50,000 419,400
100,000 838,600
200,000 1,677,200
500,000 4,193,200
1,000,000 8,386,400
2,000,000 16,773,000
5,000,000 41,932,400
10,000,000 83,864,600
20,000,000 167,729,200
50,000,000 419,323,200
100,000,000 838,646,200
200,000,000 1,677,292,600
500,000,000 4,193,231,400
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
VND BIF
coinmill.com
20,000 2385
50,000 5962
100,000 11,924
200,000 23,848
500,000 59,620
1,000,000 119,240
2,000,000 238,480
5,000,000 596,199
10,000,000 1,192,398
20,000,000 2,384,796
50,000,000 5,961,989
100,000,000 11,923,978
200,000,000 23,847,956
500,000,000 59,619,891
1,000,000,000 119,239,781
2,000,000,000 238,479,563
5,000,000,000 596,198,907
VND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ