Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Brunei Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Brunei Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Brunei đô la hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Dollar Brunei là tiền tệ Brunei (BN, BRN). Dollar Brunei còn được gọi là Bru-nây Đa-ru-sa-lam Dollar, và penny. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BND có thể được viết B$. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Dollar Brunei được chia thành 100 sen (100 cents). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar Brunei cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BND có 6 chữ số có nghĩa.


BIF BND
coinmill.com
2000 0.96
5000 2.40
10,000 4.80
20,000 9.59
50,000 23.98
100,000 47.95
200,000 95.90
500,000 239.76
1,000,000 479.52
2,000,000 959.03
5,000,000 2397.59
10,000,000 4795.17
20,000,000 9590.34
50,000,000 23,975.85
100,000,000 47,951.70
200,000,000 95,903.41
500,000,000 239,758.52
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BND BIF
coinmill.com
1.00 2085
2.00 4171
5.00 10,427
10.00 20,854
20.00 41,709
50.00 104,272
100.00 208,543
200.00 417,086
500.00 1,042,716
1000.00 2,085,432
2000.00 4,170,863
5000.00 10,427,158
10,000.00 20,854,316
20,000.00 41,708,632
50,000.00 104,271,581
100,000.00 208,543,162
200,000.00 417,086,324
BND tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ