Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF XOF
coinmill.com
2000 435
5000 1086
10,000 2173
20,000 4345
50,000 10,863
100,000 21,726
200,000 43,451
500,000 108,628
1,000,000 217,256
2,000,000 434,513
5,000,000 1,086,282
10,000,000 2,172,564
20,000,000 4,345,128
50,000,000 10,862,820
100,000,000 21,725,640
200,000,000 43,451,280
500,000,000 108,628,199
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XOF BIF
coinmill.com
500 2301
1000 4603
2000 9206
5000 23,014
10,000 46,029
20,000 92,057
50,000 230,143
100,000 460,286
200,000 920,571
500,000 2,301,428
1,000,000 4,602,856
2,000,000 9,205,713
5,000,000 23,014,282
10,000,000 46,028,564
20,000,000 92,057,128
50,000,000 230,142,820
100,000,000 460,285,640
XOF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ