Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Burundi Franc (BIF) và Belarusian Ruble (BYN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Rúp Belarus được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Belarus trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Belarus rúp hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa.


BIF BYR
coinmill.com
2000 1798
5000 4496
10,000 8992
20,000 17,984
50,000 44,960
100,000 89,920
200,000 179,840
500,000 449,600
1,000,000 899,201
2,000,000 1,798,401
5,000,000 4,496,003
10,000,000 8,992,007
20,000,000 17,984,014
50,000,000 44,960,035
100,000,000 89,920,070
200,000,000 179,840,139
500,000,000 449,600,348
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
BYR BIF
coinmill.com
2000 2224
5000 5560
10,000 11,121
20,000 22,242
50,000 55,605
100,000 111,210
200,000 222,420
500,000 556,049
1,000,000 1,112,099
2,000,000 2,224,198
5,000,000 5,560,494
10,000,000 11,120,988
20,000,000 22,241,976
50,000,000 55,604,939
100,000,000 111,209,878
200,000,000 222,419,757
500,000,000 556,049,392
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ