Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Franc Thụy Sĩ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thụy Sĩ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Franc Thụy sĩ hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CHF
coinmill.com
2000 0.65
5000 1.60
10,000 3.25
20,000 6.45
50,000 16.15
100,000 32.35
200,000 64.70
500,000 161.75
1,000,000 323.45
2,000,000 646.90
5,000,000 1617.25
10,000,000 3234.50
20,000,000 6469.05
50,000,000 16,172.60
100,000,000 32,345.20
200,000,000 64,690.45
500,000,000 161,726.10
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CHF BIF
coinmill.com
0.50 1546
1.00 3092
2.00 6183
5.00 15,458
10.00 30,916
20.00 61,833
50.00 154,582
100.00 309,165
200.00 618,329
500.00 1,545,823
1000.00 3,091,647
2000.00 6,183,293
5000.00 15,458,233
10,000.00 30,916,465
20,000.00 61,832,930
50,000.00 154,582,326
100,000.00 309,164,652
CHF tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ