Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Trung Quốc Yuan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Trung Quốc Yuan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc ra nước ngoài Yuan hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa.


BIF CNH
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 26.0
20,000 51.5
50,000 129.0
100,000 258.5
200,000 516.5
500,000 1291.5
1,000,000 2583.0
2,000,000 5165.5
5,000,000 12,914.0
10,000,000 25,828.0
20,000,000 51,656.0
50,000,000 129,140.0
100,000,000 258,280.5
200,000,000 516,561.0
500,000,000 1,291,402.5
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNH BIF
coinmill.com
5.0 1936
10.0 3872
20.0 7744
50.0 19,359
100.0 38,718
200.0 77,435
500.0 193,588
1000.0 387,176
2000.0 774,352
5000.0 1,935,880
10,000.0 3,871,760
20,000.0 7,743,519
50,000.0 19,358,798
100,000.0 38,717,596
200,000.0 77,435,192
500,000.0 193,587,979
1,000,000.0 387,175,959
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ