Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Burundi Franc và Nhân dân tệ Trung Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Burundi Franc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nhân dân tệ Trung Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Trung Quốc Yuan Renminbi hoặc Burundi Franc để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Burundi là tiền tệ Burundi (BI, BDI). Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu BIF có thể được viết FBu. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Franc Burundi được chia thành 100 centimes. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Franc Burundi cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Ba 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BIF có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa.


BIF CNY
coinmill.com
2000 5.0
5000 13.0
10,000 25.5
20,000 51.5
50,000 128.5
100,000 257.0
200,000 514.5
500,000 1285.5
1,000,000 2571.5
2,000,000 5142.5
5,000,000 12,857.0
10,000,000 25,713.5
20,000,000 51,427.5
50,000,000 128,568.5
100,000,000 257,137.0
200,000,000 514,273.5
500,000,000 1,285,684.0
BIF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
CNY BIF
coinmill.com
5.0 1944
10.0 3889
20.0 7778
50.0 19,445
100.0 38,890
200.0 77,780
500.0 194,449
1000.0 388,898
2000.0 777,796
5000.0 1,944,490
10,000.0 3,888,980
20,000.0 7,777,960
50,000.0 19,444,899
100,000.0 38,889,798
200,000.0 77,779,596
500,000.0 194,448,990
1,000,000.0 388,897,980
CNY tỷ lệ
27 tháng Ba 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ